🔍
Search:
Ơ HƠ
🌟
Ơ HƠ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
입을 약간 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
1
HƠ HƠ:
Tiếng cười to khi há miệng hơi rộng. Hoặc hình ảnh đó.
-
Phó từ
-
1
입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃는 소리. 또는 그 모양.
1
HƠ HƠ, HÔ HÔ:
Âm thanh do miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
☆☆
Phó từ
-
1
입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
1
HƠ HƠ, HÔ HÔ:
Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
Thán từ
-
1
좀 놀라거나 감탄할 때 내는 소리.
1
À HA:
Tiếng phát ra khi ngạc nhiên hoặc cảm thán đôi chút.
-
2
마음에 들지 않는 일을 당했을 때 걱정하거나 나무라는 뜻으로 가볍게 내는 소리.
2
Ơ HƠ, Ơ HỜ:
Tiếng phát ra nhẹ với ý lo lắng hoặc trách mắng khi gặp phải việc không hài lòng.
-
Phó từ
-
1
점잖으면서 시원하고 당당하게 웃는 소리.
1
KHÀ KHÀ, HƠ HƠ, HA HA:
Tiếng cười một cách đúng mực, thoải mái và đường hoàng.
-
Động từ
-
1
입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.
1
CƯỜI HƠ HƠ, CƯỜI HÔ HÔ:
Miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu.
-
Động từ
-
1
입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.
1
CƯỜI HƠ HƠ, CƯỜI HÔ HÔ:
Miệng chu tròn nhỏ lại rồi liên tục cười một cách đáng yêu.
-
Động từ
-
1
입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃다.
1
CƯỜI HƠ HƠ, CƯỜI HÔ HÔ:
Miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu.
🌟
Ơ HƠ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Phó từ
-
1.
빈틈이 없이 자세하고 차분하게.
1.
MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH TỈ MỈ:
Một cách từ tốn tỉ mỉ, không có sơ hở.
-
Danh từ
-
1.
증기 기관의 힘으로 움직이는 배.
1.
THUYỀN CHẠY BẰNG HƠI NƯỚC, TÀU CHẠY BẰNG HƠI NƯỚC:
Thuyền di chuyển bằng sức của động cơ hơi nước.
-
☆☆
Tính từ
-
1.
사물이 어떤 힘에 의해 모양이 변하지 않을 정도로 딱딱하다.
1.
RẮN CHẮC, CHẮC CHẮN:
Vững chắc đến mức hình dạng sự vật không bị thay đổi bởi sức mạnh nào đó.
-
2.
약하거나 무르지 않고 빈틈이 없이 튼튼하다.
2.
VỮNG CHẮC, CỨNG CÁP:
Không yếu hay mỏng manh mà chắc chắn.
-
5.
속이 차서 실속이 있다.
5.
ĐẶC RUỘT, ĐẦY ĐẶN:
Bên trong đầy kín, chắc nịch, không có chỗ hở
-
4.
상태가 느슨하지 않고 튼튼하다.
4.
CHẶT, CỨNG:
Trạng thái không lỏng lẻo mà rắn chắc.
-
3.
뜻이나 생각이 흔들림 없이 강하다.
3.
MẠNH MẼ, HÙNG HỒN:
Ý muốn hay suy nghĩ mạnh mẽ không lung lay.
-
6.
정도가 보통보다 더 심하다.
6.
(BỆNH) NẶNG, (BỊ MẮNG) THẬM TỆ:
Mức độ nghiêm trọng hơn bình thường.
-
7.
확실하게 제대로 빈틈이 없다.
7.
CHẶT CHẼ:
Chắc chắn không có sơ hở.
-
8.
일의 기본 바탕이 튼튼하다.
8.
VỮNG CHẮC, VỮNG VÀNG:
Nền tảng cơ bản của sự việc chắc chắn.
-
9.
사람이 야무지고 의지가 강하다.
9.
VỮNG TRÃI:
Con người vững vàng và ý chí mạnh mẽ.
-
Phó từ
-
1.
빈틈이 없이 자세하고 차분한 모양.
1.
MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH TỈ MỈ:
Hình ảnh từ tốn tỉ mỉ, không có sơ hở